Có 2 kết quả:

酋長 tù trưởng酋长 tù trưởng

1/2

tù trưởng

phồn thể

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng đầu một bộ lạc thiểu số.

tù trưởng

giản thể

Từ điển phổ thông

người đứng đầu một tập thể